Có 4 kết quả:
尽言 jìn yán ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˊ • 盡言 jìn yán ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˊ • 进言 jìn yán ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˊ • 進言 jìn yán ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saying everything
(2) to speak out fully
(2) to speak out fully
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saying everything
(2) to speak out fully
(2) to speak out fully
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put forward a suggestion (to sb in a senior position)
(2) to offer a word of advice
(2) to offer a word of advice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put forward a suggestion (to sb in a senior position)
(2) to offer a word of advice
(2) to offer a word of advice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0